Phiên âm : zài jiā qiān rì hǎo, chū mén yī shí nán.
Hán Việt : tại gia thiên nhật hảo, xuất môn nhất thì nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻出門在外不像在家裡時方便舒適, 而是很多地方時時會遇到困難。《隋唐演義》第一○回:「諸兄是做豪傑的人, 豈不知『在家千日好, 出門一時難。』六月裡山東趕到長安, 兵部衙門掛號守批迴, 就耽誤了兩個月。」